Có 3 kết quả:

報效 bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ报效 bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ爆笑 bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ

1/3

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước

Từ điển Trung-Anh

render service to repay kindness

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước

Từ điển Trung-Anh

render service to repay kindness

bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to burst out laughing
(2) hilarious
(3) burst of laughter